Praha Tây (huyện)
Thủ phủ | Praha |
---|---|
Thủ phủ | Praha |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 86.777 |
Vùng | vùng Trung Bohemia |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-20A |
Praha Tây (huyện)
Thủ phủ | Praha |
---|---|
Thủ phủ | Praha |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 86.777 |
Vùng | vùng Trung Bohemia |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-20A |
Thực đơn
Praha Tây (huyện)Liên quan
Praha Praha Đông (huyện) Praha Tây (huyện) Prachaya Ruangroj Prajadhipok Prada Praia Praya Lundberg Pralatrexate Pranab MukherjeeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Praha Tây (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html